Newcastle United
Everton
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
50% | Sở hữu bóng | 50% | ||||
16 | Tổng số cú sút | 1 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 0 | ||||
9 | Sút ra ngoài | 1 | ||||
3 | Bị cản phá | 0 | ||||
8 | Phạt góc | 2 | ||||
0 | Việt vị | 3 | ||||
9 | Sở hữu bóng | 12 | ||||
2 | Thẻ vàng | 4 | ||||
0 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 1 - 0 | ||
Bù giờ 6' | ||
89' | James Tarkowski | |
C. Wood C. Wilson | 87' | |
79' | D. McNeil D. Gray | |
73' | J. Garner A. Iwobi | |
73' | N. Maupay D. Calvert-Lewin | |
R. Fraser M. Almirón | 73' | |
E. Anderson J. Murphy | 72' | |
64' | Idrissa Gueye | |
J. Willock Joelinton | 46' | |
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 2' | ||
44' | Anthony Gordon | |
Fabian Schär | 44' | |
Miguel Almirón | 31' | |
Joelinton | 24' | |
7' | Dominic Calvert-Lewin |