Newcastle United
Crystal Palace
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
66% | Sở hữu bóng | 34% | ||||
13 | Tổng số cú sút | 6 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
6 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
3 | Bị cản phá | 0 | ||||
4 | Phạt góc | 5 | ||||
1 | Việt vị | 4 | ||||
12 | Sở hữu bóng | 14 | ||||
1 | Thẻ vàng | 2 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
PEN 3 - 2 | ||
FT 0 - 0 | ||
90'+2 | Will Hughes | |
Bù giờ 3' | ||
J. Willock J. Shelvey | 86' | |
M. Almirón E. Anderson | 78' | |
78' | M. Ebiowei M. Olise | |
78' | J. Riedewald J. Ayew | |
B. Guimarães S. Longstaff | 66' | |
S. Botman D. Burn | 66' | |
K. Trippier J. Manquillo | 66' | |
HT 0 - 0 | ||
42' | Luka Milivojević | |
Elliot Anderson | 39' |