Newcastle United
Bournemouth
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
63% | Sở hữu bóng | 37% | ||||
17 | Tổng số cú sút | 6 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
8 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
4 | Bị cản phá | 1 | ||||
6 | Phạt góc | 2 | ||||
3 | Việt vị | 1 | ||||
13 | Sở hữu bóng | 14 | ||||
1 | Thẻ vàng | 1 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 1 - 0 | ||
Bù giờ 5' | ||
J. Shelvey B. Guimarães | 88' | |
85' | J. Lowe M. Senesi | |
77' | S. Dembélé J. Anthony | |
C. Wood C. Wilson | 76' | |
J. Murphy M. Almirón | 76' | |
Kieran Trippier | 69' | |
Adam Smith | 67' | |
64' | J. Stacey R. Christie | |
A. Saint-Maximin J. Willock | 57' | |
47' | Lewis Cook | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 3' |