Newcastle Jets
Melbourne City
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
45% | Sở hữu bóng | 55% | ||||
9 | Tổng số cú sút | 13 | ||||
1 | Sút trúng khung thành | 7 | ||||
6 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
2 | Bị cản phá | 3 | ||||
5 | Phạt góc | 5 | ||||
2 | Việt vị | 3 | ||||
5 | Sở hữu bóng | 15 | ||||
1 | Thẻ vàng | 1 | ||||
5 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 0 - 2 | ||
90'+1 | M. Caputo J. MacLaren | |
90'+1 | H. Politidis M. Jakoliš | |
Bù giờ 5' | ||
D. Wilmering L. Mauragis | 89' | |
J. Berthomier K. Grozos | 89' | |
81' | A. Lopane T. Arslan | |
78' | Jamie Young | |
D. Stynes C. Taylor | 70' | |
Reno Piscopo | 68' | |
A. Goodwin J. Vidic | 59' | |
R. Piscopo T. K. Aquilina | 59' | |
58' | Jamie MacLaren | |
57' | S. Ugarković T. Antonis | |
57' | M. Leckie B. Mazzeo | |
HT 0 - 1 | ||
Bù giờ 1' | ||
12' | Benjamin Mazzeo |