New York Red Bulls
Chicago Fire
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
34% | Sở hữu bóng | 66% | ||||
19 | Tổng số cú sút | 9 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
11 | Sút ra ngoài | 2 | ||||
3 | Bị cản phá | 4 | ||||
4 | Phạt góc | 4 | ||||
1 | Việt vị | 4 | ||||
5 | Sở hữu bóng | 7 | ||||
0 | Thẻ vàng | 2 | ||||
1 | Thẻ đỏ | 0 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 5 |
FT 0 - 0 | ||
K. Duncan L. Morgan | 90'+6 | |
Bù giờ 7' | ||
E. Manoel E. Forsberg | 85' | |
D. Edelman P. Stroud | 80' | |
75' | T. Barlow H. Cuypers | |
75' | J. Dean A. Souquet | |
75' | Fabian Herbers | |
64' | G. Koutsias M. Haile-Selassie | |
61' | G. Giménez C. Mueller | |
61' | B. Gutierrez K. Acosta | |
55' | Kellyn Acosta | |
HT 0 - 0 | ||
45'+1 | M. Pineda T. Salquist | |
Bù giờ 4' | ||
S. Nealis D. Vanzeir | 44' | |
Andres Reyes | 42' |