Netherlands
Belgium
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
46% | Sở hữu bóng | 54% | ||||
13 | Tổng số cú sút | 11 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
5 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
3 | Bị cản phá | 2 | ||||
4 | Phạt góc | 2 | ||||
3 | Việt vị | 3 | ||||
12 | Sở hữu bóng | 9 | ||||
2 | Thẻ vàng | 2 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 1 - 0 | ||
R. Gravenbech D. Klaassen | 90'+2 | |
Bù giờ 4' | ||
Kenneth Taylor | 84' | |
82' | D. Lukebakio T. Castagne | |
82' | Yannick Carrasco | |
Denzel Dumfries | 77' | |
75' | Y. Tielemans A. Onana | |
Virgil van Dijk | 73' | |
S. de Vrij J. Timber | 66' | |
64' | L. Trossard E. Hazard | |
46' | C. De Ketelaere M. Batshuayi | |
46' | Y. Carrasco T. Meunier | |
T. Malacia N. Aké | 46' | |
K. Taylor V. Janssen | 46' | |
HT 0 - 0 | ||
C. Gakpo S. Berghuis | 31' | |
6' | Timothy Castagne |