Napoli
Empoli
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
65% | Sở hữu bóng | 35% | ||||
18 | Tổng số cú sút | 8 | ||||
7 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
8 | Sút ra ngoài | 2 | ||||
3 | Bị cản phá | 3 | ||||
8 | Phạt góc | 3 | ||||
1 | Việt vị | 5 | ||||
11 | Sở hữu bóng | 13 | ||||
1 | Thẻ vàng | 1 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 7 |
FT 0 - 1 | ||
Jens Cajuste | 90'+3 | |
90'+1 | Viktor Kovalenko | |
Bù giờ 4' | ||
M. Rui M. Olivera | 84' | |
80' | D. Maldini M. Cancellieri | |
80' | A. Grassi F. Ranocchia | |
78' | Matteo Cancellieri | |
J. Cajuste F. Anguissa | 72' | |
J. Lindstrøm M. Politano | 72' | |
71' | V. Kovalenko J. Fazzini | |
63' | T. Ebuehi B. Bereszyński | |
63' | E. Gyasi N. Cambiaghi | |
P. Zieliński G. Simeone | 54' | |
K. Kvaratskhelia E. Elmas | 54' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' |