Mumbai City FC
Navbahor Namangan
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
72% | Sở hữu bóng | 28% | ||||
16 | Tổng số cú sút | 10 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
7 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
4 | Bị cản phá | 3 | ||||
5 | Phạt góc | 5 | ||||
0 | Việt vị | 1 | ||||
10 | Sở hữu bóng | 9 | ||||
3 | Thẻ vàng | 2 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 1 - 2 | ||
90'+3 | Doniyor Abdumannopov | |
Bù giờ 5' | ||
Lallianzuala Chhangte | 86' | |
V. Rai A. Mishra | 83' | |
J. Rane Apuia | 83' | |
T. B. Singh V. P. Singh | 75' | |
L. Chhangte A. E. Khayati | 75' | |
75' | D. Abdumannopov L. Čermelj | |
75' | T. Abdukholikov T. Tabatadze | |
M. Singh R. Griffiths | 64' | |
HT 1 - 2 | ||
45'+3 | Jovan Đokić | |
Bù giờ 3' | ||
29' | Jamshid Iskandarov | |
Akash Mishra | 28' | |
Abdenasser El Khayati | 15' | |
14' | Azimzhon Akhmedov | |
Yoëll van Nieff | 11' |