Muang Thong United
Buriram United
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
51% | Sở hữu bóng | 49% | ||||
15 | Tổng số cú sút | 10 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 5 | ||||
5 | Sút ra ngoài | 2 | ||||
5 | Bị cản phá | 3 | ||||
5 | Phạt góc | 5 | ||||
1 | Việt vị | 0 | ||||
13 | Sở hữu bóng | 16 | ||||
1 | Thẻ vàng | 2 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 2 - 2 | ||
C. Saengdao J. Wonggorn | 90'+5 | |
90'+1 | Theerathon Bunmathan | |
Bù giờ 5' | ||
T. Yoryoei P. Arjvirai | 82' | |
K. Thawornsak W. Pomphan | 82' | |
80' | A. Bootjinda S. Haiprakhon | |
Stefan Šćepović | 78' | |
W. Chaikultewin C. Supma | 74' | |
Tristan Do | 68' | |
62' | R. Maikami P. Chamratsamee | |
61' | Goran Čaušić | |
46' | N. Weerawatnodom R. Sheydaev | |
HT 1 - 1 | ||
Bù giờ 2' | ||
Jaroensak Wonggorn | 40' | |
7' | Min-hyeok Kim | |
3' | Supachai Chaided |