Moreirense
Boavista
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
52% | Sở hữu bóng | 48% | ||||
13 | Tổng số cú sút | 9 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 1 | ||||
6 | Sút ra ngoài | 7 | ||||
2 | Bị cản phá | 1 | ||||
6 | Phạt góc | 1 | ||||
1 | Việt vị | 2 | ||||
13 | Sở hữu bóng | 13 | ||||
0 | Thẻ vàng | 3 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 1 - 1 | ||
Bù giờ 5' | ||
89' | L. Santos S. Pérez | |
88' | M. Tavares R. Boženík | |
M. Aiás G. Franco | 85' | |
Wallisson Luiz A. Luis | 85' | |
80' | Miguel Reisinho | |
P. Aparício Alan | 74' | |
J. Antonisse J. Camacho | 74' | |
69' | M. Watai I. Vukotić | |
65' | Chidozie Awaziem | |
60' | Berna B. Lourenço | |
M. d. S. Silva K. Kodisang | 59' | |
47' | Bruno Lourenço | |
HT 1 - 1 | ||
Bù giờ 2' | ||
André Luis | 35' | |
21' | Marcelo |