Milton Keynes Dons
Leicester City
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
27% | Sở hữu bóng | 73% | ||||
4 | Tổng số cú sút | 18 | ||||
0 | Sút trúng khung thành | 8 | ||||
2 | Sút ra ngoài | 7 | ||||
2 | Bị cản phá | 3 | ||||
1 | Phạt góc | 10 | ||||
1 | Việt vị | 1 | ||||
5 | Sở hữu bóng | 9 | ||||
5 | Pha thủ môn cứu thua | 0 |
FT 0 - 3 | ||
Bù giờ 2' | ||
86' | K. McAteer L. Thomas | |
79' | W. Alves H. Barnes | |
79' | M. Albrighton T. Castagne | |
M. Dennis M. Eisa | 78' | |
L. Barry C. Grant | 74' | |
67' | P. Daka J. Vardy | |
67' | K. Iheanacho A. Pérez | |
M. Smith J. McEachran | 61' | |
N. Holland T. Watson | 61' | |
50' | Jamie Vardy | |
H. Lawrence J. Tucker | 46' | |
HT 0 - 2 | ||
Bù giờ 1' | ||
29' | Ayoze Pérez | |
18' | Youri Tielemans |