Millwall
Sunderland
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
42% | Sở hữu bóng | 58% | ||||
14 | Tổng số cú sút | 5 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 1 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 2 | ||||
8 | Bị cản phá | 2 | ||||
5 | Phạt góc | 6 | ||||
5 | Việt vị | 2 | ||||
19 | Sở hữu bóng | 10 | ||||
3 | Thẻ vàng | 1 | ||||
0 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 1 - 1 | ||
89' | A. Ba J. Gelhardt | |
85' | P. Ekwah É. Michut | |
85' | J. Anderson D. Cirkin | |
A. Voglsammer G. C. Honeyman | 84' | |
O. Burke T. Bradshaw | 84' | |
81' | Dennis Cirkin | |
George Saville | 81' | |
67' | D. Cirkin A. Alese | |
63' | A. Pritchard J. Clarke | |
Jake Cooper | 59' | |
52' | Trai Hume | |
D. Watmore M. Bennett | 46' | |
HT 0 - 0 | ||
Mason Bennett | 37' | |
Jake Cooper | 32' |