Millwall
Southampton
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
27% | Sở hữu bóng | 73% | ||||
7 | Tổng số cú sút | 16 | ||||
1 | Sút trúng khung thành | 8 | ||||
3 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
3 | Bị cản phá | 5 | ||||
5 | Phạt góc | 12 | ||||
1 | Việt vị | 0 | ||||
10 | Sở hữu bóng | 10 | ||||
2 | Thẻ vàng | 2 | ||||
6 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 0 - 1 | ||
90'+3 | Ryan Fraser | |
90'+1 | Jan Bednarek | |
Bù giờ 5' | ||
K. Nisbet T. Bradshaw | 84' | |
83' | S. Charles W. Smallbone | |
83' | C. Adams S. Armstrong | |
77' | R. Fraser K. Sulemana | |
75' | Flynn Downes | |
71' | R. Manning J. Bree | |
Ryan Longman | 70' | |
R. Longman B. Norton-Cuffy | 64' | |
A. Emakhu G. C. Honeyman | 64' | |
Murray Wallace | 55' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 2' |