Millwall
Huddersfield Town
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
71% | Sở hữu bóng | 29% | ||||
18 | Tổng số cú sút | 4 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
9 | Sút ra ngoài | 0 | ||||
5 | Bị cản phá | 2 | ||||
3 | Phạt góc | 6 | ||||
1 | Việt vị | 0 | ||||
8 | Sở hữu bóng | 12 | ||||
2 | Thẻ vàng | 3 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 0 - 1 | ||
J. Shackleton D. McNamara | 84' | |
S. Malone M. Wallace | 84' | |
Jake Cooper | 83' | |
R. Esse G. Saville | 76' | |
67' | Daniel Ward | |
62' | Josh Koroma | |
O. Burke G. C. Honeyman | 60' | |
D. Watmore A. Voglsammer | 60' | |
Andreas Voglsammer | 57' | |
HT 0 - 0 | ||
45' | D. Ward M. Waghorn | |
43' | Martyn Waghorn | |
37' | Matthew Pearson |