Millwall
Huddersfield Town
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
45% | Sở hữu bóng | 55% | ||||
12 | Tổng số cú sút | 10 | ||||
7 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 2 | ||||
1 | Bị cản phá | 6 | ||||
0 | Phạt góc | 6 | ||||
3 | Việt vị | 3 | ||||
16 | Sở hữu bóng | 8 | ||||
0 | Thẻ vàng | 2 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 6 |
FT 1 - 1 | ||
90'+7 | Delano Burgzorg | |
R. Longman T. Bradshaw | 90'+2 | |
Bù giờ 6' | ||
A. Campbell B. Mitchell | 86' | |
79' | J. Koroma J. Hogg | |
71' | Jack Rudoni | |
66' | C. Maxwell L. Nicholls | |
J. Bryan M. Wallace | 64' | |
D. Watmore Z. Flemming | 64' | |
Brooke Norton-Cuffy | 57' | |
HT 0 - 0 | ||
45'+1 | Jonathan Hogg | |
Bù giờ 1' |