Millwall
Coventry City
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
62% | Sở hữu bóng | 38% | ||||
20 | Tổng số cú sút | 11 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 9 | ||||
10 | Sút ra ngoài | 2 | ||||
5 | Bị cản phá | 0 | ||||
4 | Phạt góc | 3 | ||||
1 | Việt vị | 4 | ||||
12 | Sở hữu bóng | 10 | ||||
2 | Thẻ vàng | 1 | ||||
6 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 0 - 3 | ||
Bù giờ 4' | ||
88' | Ben Sheaf | |
86' | Bobby Thomas | |
84' | E. Simms M. Godden | |
84' | J. Latibeaudiere T. Sakamoto | |
R. Esse Z. Flemming | 81' | |
Murray Wallace | 76' | |
K. Nisbet T. Bradshaw | 69' | |
67' | Tatsuhiro Sakamoto | |
A. Emakhu R. Longman | 62' | |
D. Watmore G. C. Honeyman | 61' | |
HT 0 - 1 | ||
Bù giờ 1' | ||
30' | Matt Godden | |
George Saville | 22' |