Middlesbrough
West Bromwich Albion
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
47% | Sở hữu bóng | 53% | ||||
12 | Tổng số cú sút | 9 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
2 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
6 | Bị cản phá | 3 | ||||
2 | Phạt góc | 10 | ||||
4 | Việt vị | 2 | ||||
13 | Sở hữu bóng | 11 | ||||
1 | Thẻ vàng | 2 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 1 - 0 | ||
Bù giờ 4' | ||
M. Clarke D. Barlaser | 89' | |
J. Coburn S. Greenwood | 86' | |
80' | Pipa D. Furlong | |
M. Crooks M. Rogers | 79' | |
R. McGree S. Silvera | 79' | |
74' | J. Swift J. Wallace | |
73' | J. Molumby O. Yokuşlu | |
73' | S. Ajayi K. Bartley | |
65' | Darnell Furlong | |
59' | T. Fellows J. Sarmiento | |
Jonathan Howson | 52' | |
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 3' | ||
Morgan Rogers | 40' | |
15' | Cédric Kipré |