Middlesbrough
Stoke City
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
50% | Sở hữu bóng | 50% | ||||
9 | Tổng số cú sút | 11 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 5 | ||||
3 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
3 | Bị cản phá | 2 | ||||
4 | Phạt góc | 6 | ||||
3 | Việt vị | 2 | ||||
10 | Sở hữu bóng | 15 | ||||
1 | Thẻ vàng | 4 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 1 - 1 | ||
90'+2 | Tyrese Campbell | |
S. Finch A. Ramsey | 87' | |
86' | L. Baker D. Gayle | |
82' | J. Thompson B. Pearson | |
75' | Ben Pearson | |
Marcus Forss | 70' | |
66' | M. Fox A. Tuanzebe | |
M. Forss C. Archer | 66' | |
D. Barlaser J. Howson | 66' | |
58' | Axel Tuanzebe | |
HT 1 - 1 | ||
45' | Ki-Jana Hoever | |
29' | Jacob Brown | |
Chuba Akpom | 23' |