Middlesbrough
Rotherham United
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
70% | Sở hữu bóng | 30% | ||||
15 | Tổng số cú sút | 6 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
8 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
4 | Bị cản phá | 1 | ||||
13 | Phạt góc | 2 | ||||
6 | Việt vị | 2 | ||||
8 | Sở hữu bóng | 8 | ||||
1 | Thẻ vàng | 3 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 1 - 1 | ||
Bù giờ 5' | ||
86' | S. Nombe Cafú | |
Marcus Forss | 82' | |
J. Coburn S. Greenwood | 81' | |
L. O'Brien D. Barlaser | 81' | |
76' | T. Eaves J. Hugill | |
76' | O. Rathbone J. Lindsay | |
73' | Sam Clucas | |
69' | Viktor Johansson | |
M. Crooks F. Azaz | 68' | |
59' | Cafú | |
HT 0 - 0 | ||
Hayden Hackney | 45'+1 | |
Bù giờ 7' | ||
40' | Sean Morrison | |
36' | P. Kioso C. Bramall | |
M. Forss I. Jones | 20' |