Middlesbrough
Leicester City
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
33% | Sở hữu bóng | 67% | ||||
9 | Tổng số cú sút | 12 | ||||
6 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
2 | Sút ra ngoài | 6 | ||||
1 | Bị cản phá | 2 | ||||
3 | Phạt góc | 4 | ||||
0 | Việt vị | 1 | ||||
18 | Sở hữu bóng | 15 | ||||
4 | Thẻ vàng | 3 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 5 |
FT 1 - 0 | ||
Morgan Rogers | 90'+3 | |
A. Dijksteel I. Jones | 90'+1 | |
Bù giờ 4' | ||
Isaiah Jones | 88' | |
85' | J. Vardy H. Choudhury | |
Jonathan Howson | 85' | |
Sam Greenwood | 83' | |
82' | Hamza Choudhury | |
E. L. Lath J. Coburn | 73' | |
M. Rogers M. Crooks | 68' | |
58' | A. F. Issahaku K. McAteer | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
43' | Harry Winks | |
Matt Crooks | 42' | |
12' | Jannik Vestergaard |