Middlesbrough
Hull City
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
54% | Sở hữu bóng | 46% | ||||
16 | Tổng số cú sút | 8 | ||||
8 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
6 | Sút ra ngoài | 1 | ||||
2 | Bị cản phá | 3 | ||||
5 | Phạt góc | 4 | ||||
2 | Việt vị | 4 | ||||
9 | Sở hữu bóng | 5 | ||||
0 | Thẻ vàng | 1 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 7 |
FT 1 - 2 | ||
Bù giờ 5' | ||
S. Silvera A. Dijksteel | 83' | |
82' | Ozan Tufan | |
M. Rogers S. Greenwood | 77' | |
76' | S. McLoughlin L. Delap | |
70' | G. Docherty R. Slater | |
69' | Liam Delap | |
65' | Lewie Coyle | |
61' | O. Tufan S. Twine | |
61' | A. Traoré J. M. Seri | |
60' | R. Vinagre C. Christie | |
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
Emmanuel Latte Lath | 6' |