Merw FK
Ravshan
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
49% | Sở hữu bóng | 51% | ||||
7 | Tổng số cú sút | 11 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
2 | Sút ra ngoài | 6 | ||||
3 | Bị cản phá | 1 | ||||
3 | Phạt góc | 6 | ||||
4 | Việt vị | 1 | ||||
10 | Sở hữu bóng | 14 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 1 - 1 | ||
A. Saparov Y. Dovletgeldiyev | 90' | |
Bù giờ 4' | ||
88' | B. Khurshed M. Naskov | |
88' | K. Khatamov S. M. Sharifi | |
S. Ovmadov A. Orazmuhammedov | 88' | |
M. Yakshiyev I. Sekov | 83' | |
74' | M. Kiyomidinov A. Safarov | |
Yagshysahet Dovletgeldiyev | 67' | |
M. Nurnazarov M. Nazzyyev | 46' | |
HT 0 - 1 | ||
Bù giờ 2' | ||
43' | Emmanuel Mwanengo |