Melbourne Victory
Sydney FC
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
67% | Sở hữu bóng | 33% | ||||
19 | Tổng số cú sút | 11 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
9 | Sút ra ngoài | 2 | ||||
6 | Bị cản phá | 5 | ||||
10 | Phạt góc | 3 | ||||
3 | Việt vị | 2 | ||||
10 | Sở hữu bóng | 11 | ||||
2 | Thẻ vàng | 1 | ||||
0 | Thẻ đỏ | 1 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 1 - 1 | ||
90'+5 | R. Mak J. Kucharski | |
Roderick Miranda | 90'+1 | |
Rai Marchán | 90'+1 | |
Bù giờ 5' | ||
J. Valadon J. Brimmer | 87' | |
R. Marchán R. Teague | 80' | |
C. Ikonomidis D. Arzani | 79' | |
F. Lino A. Traoré | 79' | |
S. Khelifi B. Folami | 73' | |
69' | Luke Brattan | |
63' | J. Kucharski J. Lolley | |
46' | Fábio Gomes M. Burgess | |
HT 1 - 1 | ||
Bù giờ 4' | ||
36' | Patrick Wood | |
Zinédine Machach | 17' | |
10' | Jordan Courtney-Perkins |