Melbourne City
Adelaide United
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
47% | Sở hữu bóng | 53% | ||||
14 | Tổng số cú sút | 24 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 6 | ||||
8 | Sút ra ngoài | 9 | ||||
2 | Bị cản phá | 9 | ||||
2 | Phạt góc | 9 | ||||
3 | Việt vị | 0 | ||||
6 | Sở hữu bóng | 9 | ||||
1 | Thẻ vàng | 3 | ||||
6 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 1 - 0 | ||
Bù giờ 4' | ||
Z. Schreiber T. Arslan | 89' | |
84' | Luka Jovanovic | |
79' | Isaías | |
A. Lopane B. Mazzeo | 77' | |
76' | A. Ayoubi H. Ibusuki | |
Terry Antonis | 69' | |
66' | L. Jovanovic Z. Clough | |
A. Nabbout L. Natel | 59' | |
46' | L. Duzel R. Tunnicliffe | |
46' | E. Alagich J. Yull | |
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
35' | Ryan Tunnicliffe | |
Terry Antonis | 5' |