Meizhou Hakka
Shandong Taishan
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
46% | Sở hữu bóng | 54% | ||||
13 | Tổng số cú sút | 15 | ||||
8 | Sút trúng khung thành | 6 | ||||
3 | Sút ra ngoài | 7 | ||||
2 | Bị cản phá | 2 | ||||
3 | Phạt góc | 4 | ||||
2 | Việt vị | 2 | ||||
17 | Sở hữu bóng | 10 | ||||
2 | Thẻ vàng | 2 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 7 |
FT 1 - 2 | ||
90'+4 | H. Li Y. Liu | |
Bù giờ 4' | ||
88' | Zheng Zheng | |
S. Liu Y. Guo | 81' | |
C. Egbuchulam N. Kosović | 81' | |
W. Wang Z. Chen | 71' | |
69' | Cryzan | |
Nebojša Kosović | 66' | |
59' | T. Guo L. Duan | |
59' | T. Qi C. Pu | |
Zhechao Chen | 54' | |
Y. Guo H. Yin | 50' | |
G. Chen Y. Yang | 46' | |
HT 0 - 0 | ||
45'+3 | Marouane Fellaini | |
Bù giờ 2' | ||
43' | Cryzan | |
Nebojša Kosović | 25' |