Manchester United
West Ham United
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
51% | Sở hữu bóng | 49% | ||||
12 | Tổng số cú sút | 22 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
5 | Sút ra ngoài | 11 | ||||
2 | Bị cản phá | 8 | ||||
5 | Phạt góc | 8 | ||||
1 | Việt vị | 0 | ||||
10 | Sở hữu bóng | 5 | ||||
0 | Thẻ vàng | 1 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 3 - 0 | ||
Bù giờ 6' | ||
Antony Rasmus Højlund | 88' | |
V. Lindelöf L. Shaw | 88' | |
Alejandro Garnacho | 84' | |
72' | M. Cornet T. Souček | |
72' | K. Phillips V. Coufal | |
R. Varane L. Martínez | 71' | |
S. McTominay K. Mainoo | 64' | |
Alejandro Garnacho | 49' | |
46' | Ł. Fabiański A. Aréola | |
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
37' | Tomáš Souček | |
Rasmus Højlund | 23' |