Manchester United
Omonia Nicosia
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
78% | Sở hữu bóng | 22% | ||||
34 | Tổng số cú sút | 3 | ||||
13 | Sút trúng khung thành | 1 | ||||
11 | Sút ra ngoài | 2 | ||||
10 | Bị cản phá | 0 | ||||
13 | Phạt góc | 1 | ||||
1 | Việt vị | 0 | ||||
8 | Sở hữu bóng | 8 | ||||
0 | Thẻ vàng | 3 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 12 |
FT 1 - 0 | ||
Scott McTominay | 90'+3 | |
90'+1 | Nikolas Panagiotou | |
Bù giờ 5' | ||
86' | M. Diskerud M. Cassama | |
S. McTominay Casemiro | 81' | |
74' | F. Papoulis C. Charalambous | |
74' | L. Loizou Bruno | |
C. Eriksen Fred | 70' | |
68' | Moreto Cassama | |
65' | P. Psaltis A. Matthews | |
64' | K. A. Fard A. Kakoullis | |
L. Shaw T. Malacia | 60' | |
J. Sancho Antony | 60' | |
49' | Andronikos Kakoullis | |
HT 0 - 0 |