Manchester United
Luton Town
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
64% | Sở hữu bóng | 36% | ||||
15 | Tổng số cú sút | 10 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
8 | Sút ra ngoài | 2 | ||||
3 | Bị cản phá | 4 | ||||
11 | Phạt góc | 3 | ||||
1 | Việt vị | 1 | ||||
9 | Sở hữu bóng | 11 | ||||
0 | Thẻ vàng | 2 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 1 - 0 | ||
90'+3 | Tom Lockyer | |
Bù giờ 8' | ||
87' | E. Adebayo I. Kaboré | |
86' | R. Giles C. Ogbene | |
86' | P. R. Mpanzu M. Nakamba | |
R. Varane S. Reguilón | 79' | |
A. Martial Rasmus Højlund | 79' | |
74' | Issa Kaboré | |
73' | J. Clark A. Doughty | |
Antony A. Garnacho | 68' | |
61' | T. Chong A. Townsend | |
Victor Lindelöf | 59' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 2' | ||
M. Mount C. Eriksen | 40' | |
Erik ten Hag | -5' |