Manchester City
Sheffield United
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
82% | Sở hữu bóng | 18% | ||||
18 | Tổng số cú sút | 4 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
8 | Sút ra ngoài | 0 | ||||
6 | Bị cản phá | 2 | ||||
12 | Phạt góc | 2 | ||||
1 | Việt vị | 2 | ||||
5 | Sở hữu bóng | 6 | ||||
1 | Thẻ vàng | 1 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 2 - 0 | ||
90' | R. Norrington-Davies L. Thomas | |
Bù giờ 3' | ||
89' | Jayden Bogle | |
80' | B. Osborn A. Brooks | |
R. Dias M. Kovačić | 68' | |
R. Lewis K. Walker | 68' | |
67' | R. Brewster A. B. Slimane | |
67' | C. Archer W. Osula | |
Julián Álvarez | 61' | |
O. Bobb J. Grealish | 52' | |
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
Mateo Kovačić | 43' | |
Rodri | 14' | |
Pep Guardiola | -5' |