Manchester City
Liverpool
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
60% | Sở hữu bóng | 40% | ||||
16 | Tổng số cú sút | 8 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
7 | Bị cản phá | 2 | ||||
9 | Phạt góc | 6 | ||||
3 | Việt vị | 4 | ||||
9 | Sở hữu bóng | 11 | ||||
1 | Thẻ vàng | 3 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 1 - 1 | ||
90'+3 | Wataru Endo | |
Bù giờ 8' | ||
Bernardo Silva | 89' | |
86' | Joël Matip | |
85' | W. Endo A. Mac Allister | |
85' | H. Elliott D. Núñez | |
80' | Trent Alexander-Arnold | |
75' | Darwin Núñez | |
73' | C. Gakpo D. Szoboszlai | |
54' | R. Gravenbech C. Jones | |
54' | L. Díaz D. Jota | |
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
Erling Haaland | 27' |