Manchester City
FC København
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
75% | Sở hữu bóng | 25% | ||||
30 | Tổng số cú sút | 2 | ||||
16 | Sút trúng khung thành | 0 | ||||
6 | Sút ra ngoài | 1 | ||||
8 | Bị cản phá | 1 | ||||
7 | Phạt góc | 1 | ||||
7 | Sở hữu bóng | 6 | ||||
0 | Thẻ vàng | 1 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 12 |
FT 5 - 0 | ||
79' | C. Sørensen L. Lerager | |
Julián Álvarez | 76' | |
66' | P. Mukairu V. Claesson | |
J. Wilson-Esbrand B. Silva | 66' | |
66' | P. Ankersen K. Diks | |
R. Lewis J. Cancelo | 57' | |
56' | H. A. Haraldsson M. Daramy | |
Riyad Mahrez | 55' | |
54' | Marko Stamenic | |
46' | V. L. Jensen M. Karamoko | |
C. Palmer E. Haaland | 46' | |
HT 3 - 0 | ||
Davit Khocholava | 39' | |
Erling Haaland | 32' | |
Erling Haaland | 7' |