Macarthur FC
Phnom Penh Crown
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
49% | Sở hữu bóng | 51% | ||||
21 | Tổng số cú sút | 9 | ||||
10 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
7 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
4 | Bị cản phá | 1 | ||||
4 | Phạt góc | 2 | ||||
1 | Việt vị | 1 | ||||
13 | Sở hữu bóng | 8 | ||||
1 | Thẻ vàng | 1 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 5 |
FT 5 - 0 | ||
Lachlan Rose | 90' | |
Bù giờ 4' | ||
Tomislav Uskok | 81' | |
75' | L. Phearath Y. Safy | |
O. Jones M. Jurman | 74' | |
J. Webber J. Drew | 74' | |
70' | Yue Safy | |
65' | S. Baraing S. Phach | |
K. Baccus C. Lewis | 62' | |
L. Rose V. Germain | 62' | |
A. Auglah R. B. Rodrigues | 46' | |
HT 3 - 0 | ||
Bù giờ 2' | ||
Ulises Dávila | 40' | |
Raphael Borges Rodrigues | 20' | |
Valère Germain | 17' | |
Matthew Millar | 14' |