Macarthur FC
Brisbane Roar
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
39% | Sở hữu bóng | 61% | ||||
15 | Tổng số cú sút | 20 | ||||
7 | Sút trúng khung thành | 6 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 8 | ||||
4 | Bị cản phá | 6 | ||||
4 | Phạt góc | 10 | ||||
2 | Việt vị | 4 | ||||
11 | Sở hữu bóng | 12 | ||||
1 | Thẻ vàng | 0 | ||||
5 | Pha thủ môn cứu thua | 5 |
FT 1 - 1 | ||
Bù giờ 4' | ||
85' | A. Reardon J. Hingert | |
85' | A. Parsons F. Berenguer | |
Jonathan Aspropotamitis | 83' | |
M. Millar C. Lewis | 79' | |
C. M'Mombwa J. Drew | 79' | |
73' | Jay O'Shea | |
L. Rose U. Dávila | 69' | |
J. Hollman K. Baccus | 69' | |
64' | R. Brownlie H. Hore | |
A. Auglah R. B. Rodrigues | 64' | |
55' | K. Trewin L. Zabala | |
55' | J. Markovski T. Gomulka | |
Raphael Borges Rodrigues | 52' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 2' |