Luton Town
Burnley
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
43% | Sở hữu bóng | 57% | ||||
9 | Tổng số cú sút | 9 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
5 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
1 | Bị cản phá | 4 | ||||
7 | Phạt góc | 5 | ||||
1 | Việt vị | 1 | ||||
14 | Sở hữu bóng | 11 | ||||
3 | Thẻ vàng | 1 | ||||
1 | Thẻ đỏ | 0 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 0 - 1 | ||
90'+2 | L. Foster A. Zaroury | |
Elijah Adebayo | 80' | |
Tom Lockyer | 78' | |
78' | Ashley Barnes | |
Tom Lockyer | 77' | |
A. Campbell M. Nakamba | 68' | |
61' | Vitinho N. Tella | |
C. Woodrow C. Morris | 57' | |
54' | A. Zaroury J. Guðmundsson | |
HT 0 - 0 | ||
35' | Josh Brownhill | |
A. Doughty C. Drameh | 32' |