Lorient
Stade Rennais
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
31% | Sở hữu bóng | 69% | ||||
5 | Tổng số cú sút | 20 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 6 | ||||
1 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
0 | Bị cản phá | 9 | ||||
6 | Phạt góc | 16 | ||||
0 | Việt vị | 2 | ||||
5 | Sở hữu bóng | 14 | ||||
0 | Thẻ vàng | 2 | ||||
5 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 2 - 1 | ||
90'+2 | Ibrahim Salah | |
Bù giờ 4' | ||
G. Kalulu T. L. Bris | 83' | |
76' | F. Rieder E. Le Fée | |
76' | B. Ö. Yıldırım A. Kalimuendo | |
R. Faivre E. J. Kroupi | 63' | |
62' | I. Salah L. Blas | |
62' | D. Doué B. Bourigeaud | |
48' | Christopher Wooh | |
B. N'Diaye P. Pagis | 46' | |
46' | C. Wooh W. Omari | |
HT 2 - 1 | ||
Souleymane Isaak Touré | 45'+2 | |
Bù giờ 2' | ||
21' | Ludovic Blas | |
Warmed Omari | 4' |