Lorient
Stade de Reims
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
49% | Sở hữu bóng | 51% | ||||
10 | Tổng số cú sút | 7 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
5 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
2 | Bị cản phá | 0 | ||||
2 | Phạt góc | 2 | ||||
1 | Việt vị | 2 | ||||
10 | Sở hữu bóng | 17 | ||||
1 | Thẻ vàng | 3 | ||||
0 | Thẻ đỏ | 2 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 0 - 0 | ||
90'+1 | Emmanuel Agbadou | |
Bù giờ 2' | ||
87' | N. Mbuku A. Zeneli | |
A. Grbić Q. Boisgard | 68' | |
S. Diarra Y. Cathline | 68' | |
55' | M. V. Bergen A. Flips | |
46' | Dion Lopy | |
HT 0 - 0 | ||
45'+3 | Dion Lopy | |
45'+1 | K. Doumbia M. Munetsi | |
Bù giờ 3' | ||
I. Kone T. Moffi | 25' | |
Julien Ponceau | 22' | |
13' | Emmanuel Agbadou |