Lorient
OGC Nice
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
44% | Sở hữu bóng | 56% | ||||
14 | Tổng số cú sút | 16 | ||||
8 | Sút trúng khung thành | 5 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 8 | ||||
2 | Bị cản phá | 3 | ||||
8 | Phạt góc | 3 | ||||
2 | Việt vị | 1 | ||||
7 | Sở hữu bóng | 7 | ||||
0 | Thẻ vàng | 1 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 6 |
FT 1 - 2 | ||
90'+3 | K. Thuram N. Pépé | |
Bù giờ 3' | ||
89' | J. Bryan H. Boudaoui | |
A. Aouchiche B. Innocent | 85' | |
I. Kone E. Le Fée | 84' | |
Y. Cathline T. L. Bris | 71' | |
Q. Boisgard J. Ponceau | 71' | |
69' | Gaëtan Laborde | |
62' | J. Lotomba Y. Atal | |
62' | A. Ramsey M. Lemina | |
61' | Youcef Atal | |
T. Moffi S. Diarra | 60' | |
58' | Mario Lemina | |
46' | G. Laborde R. Barkley | |
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
Dango Ouattara | 18' |