Lorient
Lille OSC
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
37% | Sở hữu bóng | 63% | ||||
7 | Tổng số cú sút | 20 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
2 | Sút ra ngoài | 10 | ||||
1 | Bị cản phá | 6 | ||||
0 | Phạt góc | 14 | ||||
0 | Việt vị | 1 | ||||
13 | Sở hữu bóng | 14 | ||||
3 | Thẻ vàng | 3 | ||||
1 | Thẻ đỏ | 0 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 2 - 1 | ||
C. Matsima E. Le Fée | 90'+1 | |
Bù giờ 4' | ||
Théo Le Bris | 87' | |
86' | M. Bayo B. André | |
I. Kone T. Moffi | 86' | |
78' | Jonathan David | |
70' | A. Gomes A. Gomes | |
70' | A. Zedadka B. Diakité | |
B. Innocent J. Ponceau | 69' | |
T. L. Bris S. Diarra | 69' | |
Dango Ouattara | 62' | |
49' | Bafodé Diakité | |
46' | R. Cabella J. Martin | |
HT 1 - 0 | ||
45' | Jonas Martin | |
Bù giờ 1' | ||
Laurent Abergel | 42' | |
Dango Ouattara | 34' | |
25' | Angel Gomes | |
Bafodé Diakité | 9' |