Liverpool
West Ham United
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
54% | Sở hữu bóng | 46% | ||||
22 | Tổng số cú sút | 8 | ||||
7 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
8 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
7 | Bị cản phá | 1 | ||||
8 | Phạt góc | 3 | ||||
1 | Việt vị | 0 | ||||
9 | Sở hữu bóng | 8 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 6 |
FT 1 - 0 | ||
Bù giờ 4' | ||
J. Milner R. Firmino | 81' | |
A. Robertson K. Tsimikas | 81' | |
74' | M. Antonio F. Downes | |
61' | S. Benrahma P. Fornals | |
Fabinho Thiago | 58' | |
C. Jones F. Carvalho | 57' | |
H. Elliott D. Núñez | 57' | |
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 2' | ||
Darwin Núñez | 22' |