Liverpool
Royale Union Saint-Gilloise
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
73% | Sở hữu bóng | 27% | ||||
19 | Tổng số cú sút | 6 | ||||
9 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
9 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
1 | Bị cản phá | 0 | ||||
7 | Phạt góc | 11 | ||||
3 | Việt vị | 4 | ||||
9 | Sở hữu bóng | 14 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 7 |
FT 2 - 0 | ||
Diogo Jota | 90'+2 | |
Bù giờ 5' | ||
86' | R. Sykes K. Mac Allister | |
D. Szoboszlai R. Gravenbech | 79' | |
75' | N. Sadiki C. Vanhoutte | |
75' | M. Rasmussen J. T. L. Amani | |
68' | L. Lapoussin C. Terho | |
67' | K. Rodríguez G. Nilsson | |
J. Gomez T. Alexander-Arnold | 63' | |
L. Díaz D. Núñez | 46' | |
C. Jones M. Salah | 46' | |
A. Mac Allister W. Endo | 46' | |
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 2' | ||
Ryan Gravenberch | 44' |