Liverpool
Rangers
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
64% | Sở hữu bóng | 36% | ||||
23 | Tổng số cú sút | 6 | ||||
10 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
8 | Sút ra ngoài | 2 | ||||
5 | Bị cản phá | 2 | ||||
13 | Phạt góc | 1 | ||||
3 | Việt vị | 3 | ||||
7 | Sở hữu bóng | 6 | ||||
1 | Thẻ vàng | 1 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 8 |
FT 2 - 0 | ||
J. Gomez T. Alexander-Arnold | 90'+3 | |
Trent Alexander-Arnold | 90'+2 | |
Bù giờ 4' | ||
81' | G. Kamara B. Davies | |
81' | R. Matondo R. Kent | |
J. Milner Thiago | 81' | |
H. Elliott D. Núñez | 80' | |
73' | A. Čolak A. Morelos | |
Fabinho J. Henderson | 70' | |
R. Firmino D. Jota | 69' | |
66' | R. Jack S. Davis | |
66' | F. Sakala M. Tillman | |
Mohamed Salah | 53' | |
HT 1 - 0 | ||
37' | John Lundstram | |
Trent Alexander-Arnold | 7' |