Liverpool
Manchester City
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
37% | Sở hữu bóng | 63% | ||||
13 | Tổng số cú sút | 16 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 6 | ||||
8 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
3 | Bị cản phá | 6 | ||||
5 | Phạt góc | 6 | ||||
3 | Việt vị | 0 | ||||
10 | Sở hữu bóng | 7 | ||||
3 | Thẻ vàng | 1 | ||||
6 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 1 - 0 | ||
K. Tsimikas D. Jota | 90'+9 | |
Diogo Jota | 90' | |
T. Alexander-Arnold M. Salah | 90' | |
Bù giờ 6' | ||
89' | J. Álvarez İ. Gündoğan | |
Thiago Alcântara | 84' | |
78' | Manuel Akanji | |
Mohamed Salah | 76' | |
F. Carvalho H. Elliott | 73' | |
J. Henderson Fabinho | 73' | |
D. Núñez R. Firmino | 72' | |
Fabinho | 63' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
Jürgen Klopp | -5' |