Liverpool
Leeds United
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
69% | Sở hữu bóng | 31% | ||||
22 | Tổng số cú sút | 14 | ||||
10 | Sút trúng khung thành | 6 | ||||
8 | Sút ra ngoài | 6 | ||||
4 | Bị cản phá | 2 | ||||
14 | Phạt góc | 4 | ||||
9 | Sở hữu bóng | 3 | ||||
0 | Thẻ vàng | 1 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 9 |
FT 1 - 2 | ||
90'+1 | L. Ayling C. Summerville | |
90' | Crysencio Summerville | |
Bù giờ 5' | ||
89' | Crysencio Summerville | |
J. Milner T. Alexander-Arnold | 79' | |
72' | W. Gnonto J. Harrison | |
J. Henderson Fabinho | 61' | |
C. Jones H. Elliott | 60' | |
52' | P. Bamford Rodrigo | |
HT 1 - 1 | ||
Bù giờ 2' | ||
Mohamed Salah | 14' | |
4' | Rodrigo |