Liverpool
Derby County
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
74% | Sở hữu bóng | 26% | ||||
19 | Tổng số cú sút | 6 | ||||
6 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
11 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
2 | Bị cản phá | 0 | ||||
7 | Phạt góc | 3 | ||||
3 | Việt vị | 0 | ||||
3 | Sở hữu bóng | 6 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 6 |
PEN 3 - 2 | ||
FT 0 - 0 | ||
90'+1 | J. Rooney K. Smith | |
90'+1 | J. Knight M. Bird | |
Bù giờ 5' | ||
B. Doak F. Carvalho | 74' | |
71' | L. Thompson N. Mendez-Laing | |
H. Elliott B. Clark | 66' | |
D. Núñez L. Stewart | 66' | |
R. Firmino M. Frauendorf | 66' | |
61' | L. Dobbin W. Osula | |
61' | D. McGoldrick J. Collins | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' |