Liverpool
Chelsea
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
48% | Sở hữu bóng | 52% | ||||
15 | Tổng số cú sút | 11 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
6 | Sút ra ngoài | 6 | ||||
6 | Bị cản phá | 3 | ||||
5 | Phạt góc | 5 | ||||
5 | Việt vị | 1 | ||||
16 | Sở hữu bóng | 9 | ||||
3 | Thẻ vàng | 1 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 0 - 0 | ||
Curtis Jones | 90' | |
Bù giờ 5' | ||
Fabinho S. Bajčetić | 82' | |
C. Jones H. Elliott | 82' | |
J. Henderson C. Gakpo | 82' | |
82' | C. Chukwuemeka M. Mount | |
81' | C. Azpilicueta T. Chalobah | |
81' | P. Aubameyang K. Havertz | |
80' | Trevoh Chalobah | |
T. Alexander-Arnold J. Milner | 72' | |
James Milner | 66' | |
D. Núñez N. Keïta | 63' | |
55' | M. Mudryk L. Hall | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 4' | ||
Stefan Bajčetić | 34' |