Lille OSC
RC Strasbourg
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
67% | Sở hữu bóng | 33% | ||||
14 | Tổng số cú sút | 5 | ||||
10 | Sút trúng khung thành | 0 | ||||
3 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
1 | Bị cản phá | 2 | ||||
5 | Phạt góc | 4 | ||||
1 | Việt vị | 4 | ||||
13 | Sở hữu bóng | 13 | ||||
1 | Thẻ vàng | 2 | ||||
0 | Pha thủ môn cứu thua | 8 |
FT 2 - 0 | ||
M. Bayo J. David | 90'+3 | |
C. Baleba A. Gomes | 90'+3 | |
Bù giờ 4' | ||
88' | Colin Dagba | |
G. Gudmundsson T. Weah | 87' | |
87' | D. Jean M. Sanson | |
80' | N. Kandil K. Gameiro | |
Alan Virginius | 80' | |
A. Gomes J. Bamba | 73' | |
A. Virginius E. Zhegrova | 73' | |
63' | E. Sobol S. Prcić | |
63' | C. Dagba F. Guilbert | |
HT 2 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
36' | Sanjin Prcić | |
Jonathan David | 28' | |
Jonathan David | 23' |