Lille OSC
Angers
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
59% | Sở hữu bóng | 41% | ||||
9 | Tổng số cú sút | 8 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
1 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
4 | Bị cản phá | 2 | ||||
2 | Phạt góc | 6 | ||||
2 | Việt vị | 1 | ||||
18 | Sở hữu bóng | 12 | ||||
3 | Thẻ vàng | 1 | ||||
1 | Thẻ đỏ | 0 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 1 - 0 | ||
Jonas Martin | 90'+5 | |
Bù giờ 5' | ||
M. Bayo J. David | 87' | |
A. Zedadka R. Cabella | 87' | |
85' | A. Bobichon F. El Melali | |
84' | W. Taibi N. Bentaleb | |
84' | S. Thioub A. Salama | |
J. Martin A. Ounas | 77' | |
Carlos Baleba | 74' | |
José Fonte | 65' | |
C. Baleba A. Gomes | 62' | |
Angel Gomes | 62' | |
HT 1 - 0 | ||
45' | Pierrick Capelle | |
Bù giờ 1' | ||
Tiago Djaló | 36' |