Leicester City
Rotherham United
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
76% | Sở hữu bóng | 24% | ||||
24 | Tổng số cú sút | 2 | ||||
11 | Sút trúng khung thành | 0 | ||||
7 | Sút ra ngoài | 1 | ||||
6 | Bị cản phá | 1 | ||||
10 | Phạt góc | 0 | ||||
3 | Việt vị | 3 | ||||
5 | Sở hữu bóng | 4 | ||||
1 | Thẻ vàng | 1 | ||||
0 | Pha thủ môn cứu thua | 7 |
FT 3 - 0 | ||
Bù giờ 5' | ||
79' | S. Clucas J. Lindsay | |
H. Choudhury R. Pereira | 78' | |
H. Souttar J. Justin | 78' | |
Cesare Casadei | 72' | |
C. Casadei W. Ndidi | 70' | |
D. Praet K. Dewsbury-Hall | 69' | |
69' | G. Kelly J. Hugill | |
69' | T. Eaves S. Nombe | |
Patson Daka | 65' | |
64' | Viktor Johansson | |
Patson Daka | 60' | |
Y. Akgün A. F. Issahaku | 55' | |
HT 0 - 0 | ||
Abdul Fatawu Issahaku | 45' | |
Bù giờ 2' |