Leicester City
Manchester City
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
35% | Sở hữu bóng | 65% | ||||
10 | Tổng số cú sút | 15 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 5 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 6 | ||||
1 | Bị cản phá | 4 | ||||
3 | Phạt góc | 10 | ||||
0 | Việt vị | 2 | ||||
5 | Sở hữu bóng | 10 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 5 |
FT 0 - 1 | ||
Bù giờ 3' | ||
77' | P. Foden J. Álvarez | |
72' | R. Dias M. Akanji | |
P. Daka Ç. Söyüncü | 72' | |
K. Iheanacho J. Vardy | 71' | |
49' | Kevin De Bruyne | |
N. Mendy K. Dewsbury-Hall | 46' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' |