Leicester City
Leeds United
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
47% | Sở hữu bóng | 53% | ||||
5 | Tổng số cú sút | 14 | ||||
1 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
1 | Sút ra ngoài | 8 | ||||
3 | Bị cản phá | 4 | ||||
2 | Phạt góc | 9 | ||||
4 | Việt vị | 2 | ||||
15 | Sở hữu bóng | 11 | ||||
2 | Thẻ vàng | 1 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 0 |
FT 2 - 0 | ||
Bù giờ 4' | ||
K. Iheanacho H. Barnes | 85' | |
82' | M. Klich J. Firpo | |
Youri Tielemans | 78' | |
75' | J. Gelhardt L. Sinisterra | |
A. Pérez D. Praet | 70' | |
65' | J. Harrison P. Bamford | |
N. Mendy B. Soumaré | 64' | |
P. Daka J. Vardy | 64' | |
Boubakary Soumaré | 52' | |
46' | L. Cooper R. Koch | |
46' | Rodrigo M. Roca | |
HT 2 - 0 | ||
Bù giờ 2' | ||
43' | Robin Koch | |
Harvey Barnes | 35' | |
Robin Koch | 16' |